Có 3 kết quả:

吊杆 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ釣竿 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ钓竿 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ

1/3

diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a boom (i.e. transverse beam for hanging objects)

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing rod
(2) CL:根[gen1]

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing rod
(2) CL:根[gen1]