Có 3 kết quả:
吊杆 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ • 釣竿 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ • 钓竿 diào gān ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a boom (i.e. transverse beam for hanging objects)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing rod
(2) CL:根[gen1]
(2) CL:根[gen1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing rod
(2) CL:根[gen1]
(2) CL:根[gen1]
Bình luận 0